|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gầm trời
| [gầm trời] | | | the canopy of the heavens, world. | | | Gầm trời không có ai như nó | | There is no one like him inthe world (under the sky). |
the canopy of the heavens, world Gầm trời không có ai như nó There is no one like him inthe world (under the sky)
|
|
|
|